Trang chủ3592 • TPE
add
Raydium Semiconductor Corp
Giá đóng cửa hôm trước
367,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
364,00 NT$ - 369,50 NT$
Phạm vi một năm
274,50 NT$ - 417,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,61 T TWD
Số lượng trung bình
309,00 N
Tỷ số P/E
13,89
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,83 T | -3,48% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 2,77% |
Thu nhập ròng | 459,12 Tr | -16,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,88 | -13,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,98 | -17,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 575,84 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | 4,48% |
Tổng tài sản | 20,86 T | 2,47% |
Tổng nợ | 10,10 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,12 Tr | -16,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,65 Tr | -148,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,85 Tr | 117,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,88 Tr | 48,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,31 Tr | -32,27% |
Dòng tiền tự do | 1,64 T | 87,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
540