Trang chủ359090 • KOSDAQ
add
C&R Research Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.051,00 ₩ - 1.079,00 ₩
Phạm vi một năm
894,00 ₩ - 2.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,02 T KRW
Số lượng trung bình
862,38 N
Tỷ số P/E
15,45
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,21 T | — |
Chi phí hoạt động | 14,96 T | — |
Thu nhập ròng | 442,77 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -448,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 119,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 T | 10,24% |
Tổng tài sản | 85,60 T | 9,96% |
Tổng nợ | 38,51 T | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 442,77 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 884,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 459,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,68 T | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
506