Trang chủ3571 • TYO
add
Sotoh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
662,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
661,00 ¥ - 670,00 ¥
Phạm vi một năm
612,00 ¥ - 792,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T JPY
Số lượng trung bình
9,13 N
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 254,00 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -33,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,75 Tr | -56,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 95,27% |
Tổng tài sản | 18,62 T | 17,02% |
Tổng nợ | 4,00 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1923
Trang web
Nhân viên
547