Trang chủ3563 • TPE
add
Machvision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
413,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
412,50 NT$ - 425,00 NT$
Phạm vi một năm
251,50 NT$ - 593,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,45 T TWD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
76,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,98 Tr | 195,98% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 303,57 Tr | 951,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 T | -5,57% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 10,02% |
Tổng nợ | 1,25 T | 35,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,57 Tr | 951,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,24 Tr | 1.150,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,84 Tr | -139,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,65 Tr | 73,23% |
Dòng tiền tự do | 292,72 Tr | -7,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
145