Trang chủ3560 • TYO
add
Hobonichi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.065,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Phạm vi một năm
2.990,00 ¥ - 3.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T JPY
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
18,51
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 28,06% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -51,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -57,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,00 Tr | -38,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 T | 3,56% |
Tổng tài sản | 6,54 T | 8,36% |
Tổng nợ | 1,40 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -51,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
142