Trang chủ3550 • TYO
add
Studio Atao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
192,00 ¥ - 194,00 ¥
Phạm vi một năm
147,00 ¥ - 239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T JPY
Số lượng trung bình
56,58 N
Tỷ số P/E
38,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 18,75% |
Thu nhập ròng | -228,00 Tr | -985,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,15 | -960,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,00 Tr | -607,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -13,33% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 1,14% |
Tổng nợ | 1,24 T | 37,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,00 Tr | -985,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -239,00 Tr | -377,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,00 Tr | -844,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,00 Tr | 166,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,00 Tr | -21,12% |
Dòng tiền tự do | -413,88 Tr | -1.960,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
67