Trang chủ3547 • TYO
add
Kushikatsu Tanaka Holdings Co
Giá đóng cửa hôm trước
1.387,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.372,00 ¥ - 1.390,00 ¥
Phạm vi một năm
1.169,00 ¥ - 1.814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 T JPY
Số lượng trung bình
24,52 N
Tỷ số P/E
38,55
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 2,57 T | 20,02% |
Thu nhập ròng | 121,85 Tr | -30,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 1,54% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 13,54% |
Tổng nợ | 5,65 T | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,85 Tr | -30,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
521