Trang chủ354320 • KOSDAQ
add
Almac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.000,00 ₩ - 24.900,00 ₩
Phạm vi một năm
20.950,00 ₩ - 50.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
157,23 T KRW
Số lượng trung bình
37,12 N
Tỷ số P/E
240,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,19 T | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 6,37 T | 10,87% |
Thu nhập ròng | -893,96 Tr | 24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,40 | 3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 191,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,54 T | -5,90% |
Tổng tài sản | 339,38 T | 13,80% |
Tổng nợ | 187,39 T | 23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -893,96 Tr | 24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,30 T | -166,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,10 T | 8,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 T | -43,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,81 T | -240,64% |
Dòng tiền tự do | -11,66 T | -773,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
153