Trang chủ3540 • TYO
add
CI Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
953,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
931,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 1.366,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,75 T JPY
Số lượng trung bình
81,87 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,66 T | 89,66% |
Chi phí hoạt động | 6,97 T | 165,51% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 453,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | 191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 94,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 175,25% |
Tổng tài sản | 49,77 T | 18,38% |
Tổng nợ | 21,57 T | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 453,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.112