Trang chủ3533 • TPE
add
Lotes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.275,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
1.245,00 NT$ - 1.275,00 NT$
Phạm vi một năm
1.040,00 NT$ - 2.015,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
143,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | 26,31% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 26,72% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 130,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,04 | 82,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,80 | 121,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | 34,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,71 T | 41,78% |
Tổng tài sản | 50,21 T | 32,30% |
Tổng nợ | 12,25 T | 42,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 130,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | 73,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -204,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -485,16 Tr | -601,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,43 Tr | -90,29% |
Dòng tiền tự do | -554,15 Tr | -176,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
6.316