Trang chủ3504 • TPE
add
Young Optics Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
47,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,25 NT$ - 47,80 NT$
Phạm vi một năm
39,65 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T TWD
Số lượng trung bình
406,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,05 Tr | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 129,86 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 102,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 101,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,77 Tr | 165,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 17,30% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 3,60% |
Tổng nợ | 1,54 T | 7,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 102,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,65 Tr | 57,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,88 Tr | 66,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,24 Tr | 94,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,34 Tr | 156,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2002
Trang web
Nhân viên
3.736