Trang chủ3497 • TYO
add
LeTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.493,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.493,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T JPY
Số lượng trung bình
20,51 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 209,34% |
Chi phí hoạt động | 508,00 Tr | 29,92% |
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 679,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 151,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,50 Tr | 204,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 27,26 T | 21,95% |
Tổng nợ | 21,25 T | 23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,00 Tr | 679,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
70