Trang chủ348340 • KOSDAQ
add
Neuromeka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.250,00 ₩ - 25.300,00 ₩
Phạm vi một năm
18.030,00 ₩ - 36.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,04 T KRW
Số lượng trung bình
59,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 T | -12,82% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | -24,56% |
Thu nhập ròng | -7,31 T | -27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -230,51 | -46,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 T | 28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 T | -56,47% |
Tổng tài sản | 94,60 T | 3,99% |
Tổng nợ | 71,59 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,31 T | -27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,07 T | -78,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -598,56 Tr | -290,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,16 T | 1.604,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 T | 12,40% |
Dòng tiền tự do | -15,63 T | -158,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
142