Trang chủ3477 • TYO
add
Forlife Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
651,00 ¥
Phạm vi một năm
545,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T JPY
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,72 T | 7,36% |
Chi phí hoạt động | 303,00 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 51,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 40,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,00 Tr | 43,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 31,24% |
Tổng tài sản | 9,62 T | 25,88% |
Tổng nợ | 5,79 T | 35,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,00 Tr | 51,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1996
Trang web
Nhân viên
102