Trang chủ347700 • KOSDAQ
add
Sphere Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.710,00 ₩ - 10.220,00 ₩
Phạm vi một năm
1.681,00 ₩ - 11.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
398,95 T KRW
Số lượng trung bình
509,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,85 T | 5,86% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -62,04% |
Thu nhập ròng | 3,16 T | -44,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | -47,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 T | -30,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,68 T | 914,64% |
Tổng tài sản | 108,50 T | 615,98% |
Tổng nợ | 53,87 T | 517,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 T | -44,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,68 T | 3.646,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,43 T | 588,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,92 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,14 T | 3.217,14% |
Dòng tiền tự do | -7,83 T | -439,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
26