Trang chủ3472 • TYO
add
Nippon Hotel & Residential Invest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
69.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
68.700,00 ¥ - 69.600,00 ¥
Phạm vi một năm
61.100,00 ¥ - 80.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,62 T JPY
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
20,53
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -9,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 39,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,81 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | — |
Tổng tài sản | 35,43 T | — |
Tổng nợ | 14,46 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
1.315