Trang chủ3467 • TYO
add
Agratio Urban Design Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.806,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.782,00 ¥ - 1.829,00 ¥
Phạm vi một năm
1.253,00 ¥ - 1.930,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,39 T JPY
Số lượng trung bình
22,92 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,14 T | -16,68% |
Chi phí hoạt động | 867,00 Tr | 12,02% |
Thu nhập ròng | 694,00 Tr | -15,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | 14,79% |
Tổng tài sản | 33,29 T | 32,96% |
Tổng nợ | 26,06 T | 36,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 694,00 Tr | -15,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
127