Trang chủ3462 • TYO
add
Nomura Real Estate Master Fund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
144.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143.900,00 ¥ - 144.800,00 ¥
Phạm vi một năm
133.800,00 ¥ - 161.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
670,93 T JPY
Số lượng trung bình
8,66 N
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,56 T | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 0,77% |
Thu nhập ròng | 7,99 T | 23,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,08 | 12,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,35 T | 13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,32 T | -12,83% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | -0,03% |
Tổng nợ | 583,86 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 T | 23,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,06 T | 52,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,13 T | -32,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 T | 27,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,08 T | 203,83% |
Dòng tiền tự do | 7,62 T | -7,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web