Trang chủ3444 • TYO
add
KIKUCHI SEISAKUSHO CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
274,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 275,00 ¥
Phạm vi một năm
224,00 ¥ - 392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T JPY
Số lượng trung bình
83,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -5,29% |
Chi phí hoạt động | 393,00 Tr | -8,39% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | 69,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,24 | 68,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,00 Tr | 43,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | 45,10% |
Tổng tài sản | 9,43 T | 9,14% |
Tổng nợ | 4,21 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | 69,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
364