Trang chủ3423 • TYO
add
S E Corp
Giá đóng cửa hôm trước
263,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ¥ - 276,00 ¥
Phạm vi một năm
238,00 ¥ - 318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 T JPY
Số lượng trung bình
56,46 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 0,49% |
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -51,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -53,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,00 Tr | -24,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -4,34% |
Tổng tài sản | 25,47 T | -3,64% |
Tổng nợ | 14,25 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,00 Tr | -51,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
558