Trang chủ3419 • TPE
add
Wha Yu Industrial Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,20 NT$ - 15,10 NT$
Phạm vi một năm
12,60 NT$ - 20,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T TWD
Số lượng trung bình
474,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,05 Tr | 25,09% |
Chi phí hoạt động | 119,54 Tr | 11,01% |
Thu nhập ròng | -31,84 Tr | 61,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,59 Tr | -6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,40 Tr | -34,95% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -8,34% |
Tổng nợ | 689,88 Tr | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,84 Tr | 61,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,94 Tr | -413,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 Tr | 86,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,27 Tr | -237,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,71 Tr | -79,38% |
Dòng tiền tự do | -24,88 Tr | -125,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.782