Trang chủ3417 • TYO
add
Ohki Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
867,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
860,00 ¥ - 888,00 ¥
Phạm vi một năm
655,00 ¥ - 1.064,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,50 T JPY
Số lượng trung bình
46,52 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,63 T | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | 182,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 173,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 871,25 Tr | 173,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 T | -25,33% |
Tổng tài sản | 154,62 T | 6,87% |
Tổng nợ | 123,84 T | 4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | 182,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1658
Trang web
Nhân viên
632