Trang chủ3416 • TPE
add
Winmate Inc
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
137,00 NT$ - 141,00 NT$
Phạm vi một năm
109,00 NT$ - 188,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 T TWD
Số lượng trung bình
186,89 N
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,87 Tr | 14,38% |
Chi phí hoạt động | 168,57 Tr | 28,42% |
Thu nhập ròng | 148,08 Tr | 10,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,49 | -3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 9,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,50 Tr | 14,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | -4,26% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 2,65% |
Tổng nợ | 1,70 T | 1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,08 Tr | 10,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,33 Tr | 108,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,63 Tr | 42,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | -100,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,19 Tr | -219,48% |
Dòng tiền tự do | 477,17 Tr | 18,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
292