Trang chủ3399 • HKG
add
Guangdong Yueyun Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T HKD
Số lượng trung bình
466,23 N
Tỷ số P/E
4,91
Tỷ lệ cổ tức
5,61%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 40,06 Tr | -47,14% |
Thu nhập ròng | 48,92 Tr | 23,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 30,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,21 Tr | -16,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 30,87% |
Tổng tài sản | 8,72 T | 1,40% |
Tổng nợ | 6,12 T | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,92 Tr | 23,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,62 Tr | -13,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,57 Tr | -189,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,16 Tr | -3,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,58 Tr | -213,19% |
Dòng tiền tự do | 94,58 Tr | -56,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11.476