Trang chủ3396 • TYO
add
Felissimo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
801,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
802,00 ¥ - 802,00 ¥
Phạm vi một năm
695,00 ¥ - 952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,05 T JPY
Số lượng trung bình
12,69 N
Tỷ số P/E
42,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | 3,00% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | -4,40% |
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 223,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,50 Tr | 1.190,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 T | 4,94% |
Tổng tài sản | 28,89 T | -0,60% |
Tổng nợ | 9,62 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,00 Tr | 223,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1965
Trang web
Nhân viên
425