Trang chủ3395 • TYO
add
Saint Marc Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.331,00 ¥ - 2.349,00 ¥
Phạm vi một năm
1.901,00 ¥ - 2.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,89 T JPY
Số lượng trung bình
65,48 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,38 T | 27,23% |
Chi phí hoạt động | 14,49 T | 22,33% |
Thu nhập ròng | 620,00 Tr | 62.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 29.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | 25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,25 T | -14,50% |
Tổng tài sản | 71,46 T | 45,79% |
Tổng nợ | 40,60 T | 115,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 620,00 Tr | 62.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
808