Trang chủ3390 • HKG
add
Tycoon Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 4,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
372,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
33,62 Tr
Tỷ số P/E
111,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,51 Tr | -17,16% |
Chi phí hoạt động | 63,93 Tr | 35,73% |
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | -108,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,50 N | -100,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,02 Tr | -12,99% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 1,68% |
Tổng nợ | 516,61 Tr | 15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,88 Tr | -108,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,34 Tr | -145,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,30 Tr | -11,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 426,50 N | 101,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,62 Tr | 64,19% |
Dòng tiền tự do | 8,36 Tr | -54,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
259