Trang chủ3375 • TYO
add
ZOA CORP
Giá đóng cửa hôm trước
1.488,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.470,00 ¥ - 1.488,00 ¥
Phạm vi một năm
1.213,00 ¥ - 1.697,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T JPY
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 485,00 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -8,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | -11,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,00 Tr | -6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,00 Tr | -3,93% |
Tổng tài sản | 5,05 T | -1,77% |
Tổng nợ | 2,20 T | -10,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | -8,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
74