Trang chủ3371 • TYO
add
Softcreate Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.057,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.042,00 ¥ - 2.119,00 ¥
Phạm vi một năm
1.369,00 ¥ - 2.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,21 T JPY
Số lượng trung bình
26,43 N
Tỷ số P/E
15,05
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 1,97 T | 5,58% |
Thu nhập ròng | 999,00 Tr | 58,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | 36,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 T | 10,73% |
Tổng tài sản | 35,59 T | 13,72% |
Tổng nợ | 11,00 T | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,00 Tr | 58,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
963