Trang chủ3349 • TYO
add
Cosmos Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.125,00 ¥ - 9.303,00 ¥
Phạm vi một năm
5.777,50 ¥ - 9.303,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
738,65 T JPY
Số lượng trung bình
441,46 N
Tỷ số P/E
24,86
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,33 T | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 42,19 T | 8,66% |
Thu nhập ròng | 7,92 T | 37,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,92 T | 30,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,76 T | 23,39% |
Tổng tài sản | 474,10 T | 10,19% |
Tổng nợ | 225,28 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,92 T | 37,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 1983
Trang web
Nhân viên
5.512