Trang chủ3321 • TPE
add
Uniflex Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,31 NT$ - 6,55 NT$
Phạm vi một năm
5,37 NT$ - 25,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
613,08 Tr TWD
Số lượng trung bình
100,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,99 Tr | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 69,46 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | -68,49 Tr | -43,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,29 Tr | -40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,10 Tr | 105,42% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 14,96% |
Tổng nợ | 1,54 T | 44,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,49 Tr | -43,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,72 Tr | 83,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,42 Tr | -128,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 132,08 Tr | 157,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,38 Tr | 146,53% |
Dòng tiền tự do | -11,16 Tr | -16,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.900