Trang chủ3317 • TYO
add
Flying Garden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.507,00 ¥ - 2.565,00 ¥
Phạm vi một năm
2.213,00 ¥ - 2.769,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,69 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 0,31% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 139,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | 116,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,50 Tr | 92,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -3,06% |
Tổng tài sản | 4,81 T | 8,06% |
Tổng nợ | 1,55 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 139,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
168