Trang chủ3311 • TPE
add
Silitech Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,90 NT$ - 38,95 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 41,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T TWD
Số lượng trung bình
158,53 N
Tỷ số P/E
46,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,51 Tr | 14,20% |
Chi phí hoạt động | 62,49 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 28,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 12,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,07 Tr | 23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,29 Tr | 16,56% |
Tổng tài sản | 5,07 T | 46,12% |
Tổng nợ | 2,25 T | 188,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | 28,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 Tr | -28,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | -15.865,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 23.419,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,89 Tr | 82,41% |
Dòng tiền tự do | -5,30 Tr | -235,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.731