Trang chủ32L • FRA
add
InZinc Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0095 € - 0,0095 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,031 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 106,45 N | 131,99% |
Thu nhập ròng | -301,18 N | -172,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | -34,14% |
Tổng tài sản | 2,29 Tr | -27,50% |
Tổng nợ | 47,14 N | -3,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,18 N | -172,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,04 N | -214,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,84 N | -59,69% |
Dòng tiền tự do | -100,30 N | -229,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web