Trang chủ3297 • TYO
add
Toubujyuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ¥ - 1.264,00 ¥
Phạm vi một năm
982,00 ¥ - 1.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T JPY
Số lượng trung bình
12,57 N
Tỷ số P/E
12,03
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 28,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,25 Tr | 25,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,00 Tr | -7,47% |
Tổng tài sản | 6,26 T | -6,74% |
Tổng nợ | 2,02 T | -23,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 28,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1984
Trang web
Nhân viên
126