Trang chủ3286 • TYO
add
Trust Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.071,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Phạm vi một năm
515,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T JPY
Số lượng trung bình
28,18 N
Tỷ số P/E
15,29
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 T | 45,57% |
Chi phí hoạt động | 586,00 Tr | 17,67% |
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 171,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 335,50 Tr | 87,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | -6,51% |
Tổng tài sản | 8,29 T | 2,66% |
Tổng nợ | 7,27 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,00 Tr | 171,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
183