Trang chủ328130 • KOSDAQ
add
Lunit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.200,00 ₩ - 53.500,00 ₩
Phạm vi một năm
31.000,00 ₩ - 85.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT KRW
Số lượng trung bình
307,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,04 T | 271,31% |
Chi phí hoạt động | 38,53 T | 66,42% |
Thu nhập ròng | -73,43 T | -465,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -366,45 | -52,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,10 T | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,33 T | -70,08% |
Tổng tài sản | 435,04 T | 62,38% |
Tổng nợ | 270,18 T | 723,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,43 T | -465,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,94 T | -17,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,10 T | 116,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,11 Tr | -99,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,58 T | 71,07% |
Dòng tiền tự do | 42,59 T | 645,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
345