Trang chủ327260 • KOSDAQ
add
RF Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Phạm vi một năm
4.215,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,67 T KRW
Số lượng trung bình
26,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,81 T | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | -14,09% |
Thu nhập ròng | 316,64 Tr | 223,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | 209,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 199,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,38 T | 21,45% |
Tổng tài sản | 112,03 T | 17,21% |
Tổng nợ | 40,64 T | 19,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,64 Tr | 223,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 186,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,68 T | -1.676,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 T | -463,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,56 T | -5.137,62% |
Dòng tiền tự do | 892,63 Tr | 124,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
81