Trang chủ3266 • TPE
add
Sunty Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,05 NT$ - 16,20 NT$
Phạm vi một năm
15,00 NT$ - 28,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T TWD
Số lượng trung bình
133,16 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,99 Tr | -77,07% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -85,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -34,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,29 Tr | -85,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -5,75% |
Tổng tài sản | 12,47 T | -3,79% |
Tổng nợ | 5,99 T | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | -85,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -639,38 Tr | -288,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,91 Tr | 52,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16