Trang chủ322180 • KOSDAQ
add
LS Thira-Utech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 8.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,12 T KRW
Số lượng trung bình
75,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,46 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 4,81 T | 24,20% |
Thu nhập ròng | 4,15 T | 200,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,85 | 198,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 T | -27,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,89 T | 105,49% |
Tổng tài sản | 83,54 T | 32,51% |
Tổng nợ | 34,83 T | -14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | 200,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -304,44 Tr | -268,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,53 Tr | -97,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,61 T | 150,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,43 T | 88,72% |
Dòng tiền tự do | -5,03 T | -142,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
243