Trang chủ322000 • KRX
add
HD Hyundai Energy Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
50.000,00 ₩ - 53.000,00 ₩
Phạm vi một năm
18.590,00 ₩ - 58.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
571,20 T KRW
Số lượng trung bình
656,68 N
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,25 T | -12,64% |
Chi phí hoạt động | 12,64 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | 94,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,27 | 93,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,55 Tr | 97,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,19 T | 57,99% |
Tổng tài sản | 452,23 T | 0,96% |
Tổng nợ | 83,66 T | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | 94,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 T | -224,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,74 T | -515,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -989,75 Tr | 95,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,20 T | -56,30% |
Dòng tiền tự do | -10,07 T | -805,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
201