Trang chủ321260 • KOSDAQ
add
Pro2000 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.210,00 ₩ - 2.335,00 ₩
Phạm vi một năm
1.705,00 ₩ - 3.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,29 T KRW
Số lượng trung bình
117,97 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,13 T | 28,43% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 7,04% |
Thu nhập ròng | 1,85 T | 41,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,28 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 1.535,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,45 T | 33,41% |
Tổng tài sản | 46,29 T | 3,35% |
Tổng nợ | 5,03 T | -25,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 T | 41,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -667,45 Tr | 61,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,59 T | -174,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,68 Tr | 75,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,74 T | -240,25% |
Dòng tiền tự do | -667,04 Tr | 76,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
116