Trang chủ319660 • KOSDAQ
add
PSK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.830,00 ₩ - 18.610,00 ₩
Phạm vi một năm
15.550,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
529,80 T KRW
Số lượng trung bình
257,45 N
Tỷ số P/E
6,70
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,17 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 42,16 T | 17,03% |
Thu nhập ròng | 15,38 T | -18,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | -16,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,17 T | -24,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,92 T | 15,24% |
Tổng tài sản | 569,36 T | 15,16% |
Tổng nợ | 97,64 T | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 471,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,38 T | -18,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 T | -64,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,95 T | -306,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 T | 223,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,03 T | 9,69% |
Dòng tiền tự do | -8,54 T | -554,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
328