Trang chủ319660 • KOSDAQ
add
PSK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
19.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.250,00 ₩ - 19.630,00 ₩
Phạm vi một năm
15.550,00 ₩ - 39.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
562,82 T KRW
Số lượng trung bình
194,50 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,96 T | 31,15% |
Chi phí hoạt động | 28,18 T | 22,22% |
Thu nhập ròng | 19,96 T | -3,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,57 | -26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,08 T | 9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,11 T | 21,07% |
Tổng tài sản | 583,06 T | 13,39% |
Tổng nợ | 103,52 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,96 T | -3,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,22 T | 91,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 T | -342,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,36 T | -2.569,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 T | -38,26% |
Dòng tiền tự do | 25,60 T | 1.202,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
329