Trang chủ3195 • TYO
add
Generation Pass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
374,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
368,00 ¥ - 382,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
113,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 T | 3,07% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 2,81% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 612,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,75 Tr | -57,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,00 Tr | -12,60% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 0,75% |
Tổng nợ | 2,86 T | 3,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 612,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
276