Trang chủ318020 • KOSDAQ
add
Point Mobile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.590,00 ₩ - 7.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,99 T KRW
Số lượng trung bình
75,99 N
Tỷ số P/E
26,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,03 T | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 6,33 T | 0,23% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | 500,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 381,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 T | -335,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 T | 42,85% |
Tổng tài sản | 81,90 T | 22,26% |
Tổng nợ | 32,40 T | 59,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | 500,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,00 T | 210,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,71 Tr | 78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,04 Tr | 83,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 T | 1.205,90% |
Dòng tiền tự do | -225,03 Tr | -74,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
156