Trang chủ3179 • TYO
add
Syuppin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.084,00 ¥ - 1.102,00 ¥
Phạm vi một năm
966,00 ¥ - 1.547,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,32 T JPY
Số lượng trung bình
156,33 N
Tỷ số P/E
11,77
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,04 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 1,79 T | 17,60% |
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | -7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | -12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 794,50 Tr | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 31,19% |
Tổng tài sản | 18,09 T | 12,61% |
Tổng nợ | 7,92 T | 1,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 506,00 Tr | -7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
244