Trang chủ317830 • KOSDAQ
add
SP Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.550,00 ₩ - 7.930,00 ₩
Phạm vi một năm
3.620,00 ₩ - 11.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,42 T KRW
Số lượng trung bình
87,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,44 T | -9,23% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -20,47% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | -136,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,59 | -159,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -811,68 Tr | -1.609,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,16 T | -9,46% |
Tổng tài sản | 94,78 T | -3,58% |
Tổng nợ | 29,79 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | -136,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | -55,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,85 T | 19,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,74 Tr | -117,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,66 T | 4,04% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -65,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
107