Trang chủ3176 • TYO
add
Sanyo Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.439,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.438,00 ¥ - 1.469,00 ¥
Phạm vi một năm
1.159,00 ¥ - 1.645,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,61 T JPY
Số lượng trung bình
31,13 N
Tỷ số P/E
7,71
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,15 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 3,85 T | 6,03% |
Thu nhập ròng | 1,97 T | 11,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 3,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | 6,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 T | 16,95% |
Tổng tài sản | 77,14 T | 3,16% |
Tổng nợ | 26,95 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 T | 11,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
713