Trang chủ317690 • KOSDAQ
add
QuantaMatrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.695,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.600,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Phạm vi một năm
3.550,00 ₩ - 23.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,95 T KRW
Số lượng trung bình
81,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,80 Tr | -73,30% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | -32,95% |
Thu nhập ròng | -9,27 T | -61,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,46 T | 34,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,11 T | 32,93% |
Tổng tài sản | 26,83 T | 18,36% |
Tổng nợ | 20,30 T | 346,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,27 T | -61,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,55 T | 32,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,30 Tr | -103,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -201,89 Tr | 8,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,77 T | -383,04% |
Dòng tiền tự do | -15,26 T | -339,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
91