Trang chủ317240 • KOSDAQ
add
TS Trillion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
245,00 ₩ - 253,00 ₩
Phạm vi một năm
215,00 ₩ - 467,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,81 T KRW
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | -23,16% |
Chi phí hoạt động | 3,36 T | -35,07% |
Thu nhập ròng | -3,74 T | -231,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,67 Tr | -87,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 819,86% |
Tổng tài sản | 58,94 T | -21,82% |
Tổng nợ | 33,41 T | -33,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 T | -231,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 948,30 Tr | 238,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,69 Tr | 70,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,92 Tr | -162,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 271,78 Tr | 79,83% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 377,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51